力頼み
ちからだのみ「LỰC LẠI」
☆ Danh từ
Sự phụ thuộc

力頼み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力頼み
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy
頼み事 たのみごと
nhiệm vụ, việc được nhờ cậy
空頼み そらだのみ
vô ích hy vọng
心頼み こころだのみ
sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa
又頼み まただのみ
yêu cầu gián tiếp
神頼み かみだのみ
cầu Chúa, cầu Trời
人頼み ひとだのみ
sự dựa dẫm nhờ vả vào người khác