Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
依頼心 いらいしん
tính ỷ lại
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy
頼み事 たのみごと
nhiệm vụ, việc được nhờ cậy
空頼み そらだのみ
vô ích hy vọng
力頼み ちからだのみ
sự phụ thuộc
又頼み まただのみ
yêu cầu gián tiếp
神頼み かみだのみ
cầu Chúa, cầu Trời
人頼み ひとだのみ
sự dựa dẫm nhờ vả vào người khác