及び難い
およびがたい「CẬP NAN」
☆ Tính từ
Khó đạt tới; khó bắt kịp; khó sánh được; khó bằng được

Từ đồng nghĩa của 及び難い
adjective
及び難い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 及び難い
及び および
và, với
及び腰 およびごし
tư thế cong người về phía trước; thái độ lưỡng lự
忍び難い しのびがたい
không thể chịu đựng nổi, quá quắt
プラグ及びジャック プラグおよびジャック
cắm và giắc cắm
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
敷地内及び しき ちないおよび
Trong nội bộ
及びもつかない およびもつかない
far beyond one's power, not at all equal, no match for