Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 及川いぞう
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
sự để lại, vật để lại
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
ぞい ぞえ ぜえ
(at sentence-end) indicates mild emphasis
đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực, tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh