Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
及第 きゅうだい
thi đậu; vượt qua một kỳ thi
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước