Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
及第 きゅうだい
thi đậu; vượt qua một kỳ thi
企及 ききゅう
cố gắng; nỗ lực
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
普及 ふきゅう
phổ cập