Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友利翼
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ