Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 友好区
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
友好 ゆうこう
bạn
非友好 ひゆうこう
không thân thiện
友好国 ゆうこうこく
hữu bang.
友好的 ゆうこうてき
giao hữu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
友好協会 ゆうこうきょうかい
hội hữu nghị.