友好条約
ゆうこうじょうやく「HỮU HẢO ĐIỀU ƯỚC」
☆ Danh từ
Hiệp ước (của) tình bạn

友好条約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 友好条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
友好協力条約 ゆうこうきょうりょくじょうやく
hiệp ước hữu nghị và hợp tác.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
修好条約 しゅうこうじょうやく
hiệp ước hữu nghị
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
友好 ゆうこう
bạn