Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友達を大事にする
ともだちをだいじにする
tôn trọng bạn bè.
友達 ともだち
bạn
友達を泊める ともだちをとめる
để đặt một người bạn lên trên đêm
声を大にする こえをだいにする
nhấn mạnh
友達を失う ともだちをうしなう
mất bạn.
事にする ことにする
tự mình quyết định
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
幼友達 おさなともだち
người bạn thời thơ ấu
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
Đăng nhập để xem giải thích