友達を大事にする
ともだちをだいじにする
☆ Cụm từ
Tôn trọng bạn bè.

友達を大事にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 友達を大事にする
友達 ともだち
bạn
友達を泊める ともだちをとめる
để đặt một người bạn lên trên đêm
友達を失う ともだちをうしなう
mất bạn.
女友達 おんなともだち
bạn nữ, bạn gái chơi với nhau
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
幼友達 おさなともだち
người bạn thời thơ ấu
大事に至る だいじにいたる
để phát triển vào trong một quan hệ nghiêm túc
大事を取る だいじをとる
quan tâm làm một cái gì đó, thận trọng