Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双ヶ丘
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
ヶ月 かげつ
- những tháng
双 そう ふた
đôi; kép
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
氷丘 ひょうきゅう
phần nổi của tảng băng
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
丘上 きゅうじょう おかうえ
đỉnh đồi