Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双安定性
双安定 そうあんてい
ổn định kép
安定性 あんていせい
Tính an toàn
双安定回路 そうあんていかいろ
flip-flop
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
双安定トリガ回路 そうあんていトリガかいろ
mạch hai trạng thái
双安定トリガー回路 そうあんていトリガーかいろ
mạch hai trạng thái
マイクロサテライト不安定性 マイクロサテライトふあんてーせー
sự không ổn định của kính hiển vi