双安定
そうあんてい「SONG AN ĐỊNH」
☆ Danh từ
Ổn định kép
Hai trạng thái bền

双安定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双安定
双安定回路 そうあんていかいろ
flip-flop
双安定トリガ回路 そうあんていトリガかいろ
mạch hai trạng thái
双安定トリガー回路 そうあんていトリガーかいろ
mạch hai trạng thái
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
双務協定 そうむきょうてい
hiệp định hai bên.