Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現対応表 げんたいおうひょう
ánh xạ hiện tại
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
絶対既約表現 ぜったいきやくひょうげん
biểu diễn không khả quy tuyệt đối
双対性 そうついせい
tính đối ngẫu
双対底 そうついてい
dual basis
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
ビュー表現 ビューひょうげん
hiển thị cách trình bày