立錐
りっすい「LẬP TRÙY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quá đầy, quá chật

Bảng chia động từ của 立錐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立錐する/りっすいする |
Quá khứ (た) | 立錐した |
Phủ định (未然) | 立錐しない |
Lịch sự (丁寧) | 立錐します |
te (て) | 立錐して |
Khả năng (可能) | 立錐できる |
Thụ động (受身) | 立錐される |
Sai khiến (使役) | 立錐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立錐すられる |
Điều kiện (条件) | 立錐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立錐しろ |
Ý chí (意向) | 立錐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立錐するな |
立錐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立錐
立錐の余地 りっすいのよち
không còn chỗ để thở
立錐の余地もない りっすいのよちもない
chật ních, không còn chỗ trống, đông đến nghẹt thở, đông không thở nổi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
錐 きり キリ すい きり キリ すい
Dụng cụ khoan côn.
錐 すい きり
khoan; mũi khoan
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
角錐 かくすい
hình chóp