Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双殻類 そうかくるい そうからるい
hến
マス目 マス目
chỗ trống
双翅目 そーしめ
bộ côn trùng hai cánh
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
双 そう ふた
đôi; kép
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa