Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双殻目
双殻類 そうかくるい そうからるい
hến
マス目 マス目
chỗ trống
双翅目 そーしめ
bộ côn trùng hai cánh
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
双 そう ふた
đôi; kép
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn