Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沙羅双樹 さらそうじゅ しゃらそうじゅ サラソウジュ
Cây Sa La
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
双曲線 そうきょくせん
hyperbolic uốn cong; hình hy-pe-bol
双線形 そうせんけい
Song tuyến tính
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
準双線形 じゅんそーせんけー
bán song tuyến tính