Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
双 そう ふた
đôi; kép
橋 きょう はし
cầu
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
双脚 そうきゃく そうあし
hai chân, cả hai chân
双輪 そうりん
hai đẩy