Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双葉 ふたば
Chồi nụ
双子葉 そうしよう
cây hai lá mầm
双子葉植物 そうしようしょくぶつ
根ほり葉ほり ねほりはほり
sự kiên trì, lắng nghe mọi thứ đến cuối cùng ngay cả chi tiết nhỏ nhặt
双 そう ふた
đôi; kép
ほたえる ほだえる
to mess around, to clown around
火垂る ほたる
đom đóm
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu