双調
そうじょう「SONG ĐIỀU」
(in gagaku) scale similar to Mixolydian mode on G
☆ Danh từ
(in Japan) 6th note of the ancient chromatic scale (approx. G)

双調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双調
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
双 そう ふた
đôi; kép
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven
無双 むそう
vô song, có một không hai, không ai sánh bằng
双星 そうせい
amphiaster, diaster
一双 いっそう
một cặp (màn che)