Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シオニズム
chủ nghĩa phục quốc Do thái.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
反影 はんかげ
phản xạ; ảnh hưởng
反心 はんこころ
tinh thần chống đối
反ダンビング はんだんびんぐ
chống phá giá.