Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジッター ジッタ ジッター
jitter
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
反間 はんかん
phản đối, ác cảm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian