反対売買
はんたいばいばい「PHẢN ĐỐI MẠI MÃI」
Hoa hồng mua-bán xoay vòng (chứng khoán)
Đảo chiều giao dịch
反対売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反対売買
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
相対売買 あいたいばいばい そうたいばいばい
bán theo thỏa thuận riêng.
売買 ばいばい
buôn bán
反対 はんたい
đối
返却条件対売買 へんきゃくじょうけんついばいばい
bán cho trả lại.
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán