Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陣営 じんえい
doanh trại; phe phái.
対陣 たいじん
sự đương đầu với quân thù, sự đối trận nhau
経営陣 けいえいじん
những hàng dãy quản lý
共産陣営 きょうさんじんえい
người cộng sản cắm trại
反対 はんたい
đối
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát