陣営
じんえい「TRẬN DOANH」
☆ Danh từ
Doanh trại; phe phái.

Từ đồng nghĩa của 陣営
noun
陣営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陣営
反対陣営 はんたいじんえい
phe đối lập
共産陣営 きょうさんじんえい
người cộng sản cắm trại
経営陣 けいえいじん
những hàng dãy quản lý
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
陣々 じんじん
gian hàng