Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干渉分析法 かんしょーぶんせきほー
interfer-ometry
干渉法 かんしょうほう
interferometry
反射光 はんしゃこう
phản chiếu ánh sáng
干渉 かんしょう
hiện tượng giao thoa; giao thoa; nhiễu
反射光線 はんしゃこうせん
tia phản xạ.
分光法 ぶんこうほう
phân tích quang phổ
反射法線 はんしゃほうせん
phản xạ thông thường
反射療法 はんしゃりょうほう
reflexology