Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反射指示代名詞 はんしゃしじだいめいし
đại từ phản thân
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
放射性指示薬 ほうしゃせいしじやく
chất chỉ thị phóng xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
鏡面反射指数 きょうめんはんしゃしすう
chỉ số phản xạ specular
反射 はんしゃ
phản xạ