放射性指示薬
ほうしゃせいしじやく
☆ Danh từ
Chất chỉ thị phóng xạ

放射性指示薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射性指示薬
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
放射性医薬品 ほうしゃせいいやくひん
thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh
反射指示 はんしゃしじ
tín hiệu phản xạ
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.
指示薬と試薬 しじやくとしやく
thuốc chỉ định và thuốc thử
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
放射性リガンドアッセイ ほうしゃせいリガンドアッセイ
thử nghiệm radioligand