Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放射性指示薬
ほうしゃせいしじやく
chất chỉ thị phóng xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
放射性医薬品 ほうしゃせいいやくひん
thuốc có phóng xạ dùng để chuẩn đoán bệnh
反射指示 はんしゃしじ
tín hiệu phản xạ
放射性 ほうしゃせい
tính chất phóng xạ.
指示薬と試薬 しじやくとしやく
thuốc chỉ định và thuốc thử
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
放射性リガンドアッセイ ほうしゃせいリガンドアッセイ
thử nghiệm radioligand
Đăng nhập để xem giải thích