指示代名詞 しじだいめいし
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
反射代名詞 はんしゃだいめいし
đại từ phản thân
反射指示 はんしゃしじ
tín hiệu phản xạ
反照代名詞 はんしょうだいめいし
reflexive pronoun (in japanese grammar only)
指示詞 しじし しじことば
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
人代名詞 じんだいめいし
<ngôn> đại từ chỉ ngôi
代名動詞 だいめいどうし
pronominal verb