Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防止 ぼうし
phòng cháy
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
反射 はんしゃ
phản xạ
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa