耐障害性
たいしょうがいせい「NẠI CHƯỚNG HẠI TÍNH」
☆ Danh từ
Sự dung sai lỗi

耐障害性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐障害性
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
耐糖能障害 たいとうのうしょうがい
chứng bệnh không dung nạp gluten
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
妄想性障害 もーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng
性機能障害 せいきのうしょうがい
rối loạn chức năng tình dục
強迫性障害 きょうはくせいしょうがい
chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế
アルコール性肝障害 アルコールせいかんしょうがい
bệnh gan do rượu