Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 反文学論
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学論 ぶんがくろん
lý thuyết, phê bình văn học
学術論文 がくじゅつろんぶん
công trình khoa học; luận văn khoa học
学位論文 がくいろんぶん
luận văn cần nộp để đạt được học vị nào đó
文学理論 ぶんがくりろん
lý thuyết văn học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ