文学理論
ぶんがくりろん「VĂN HỌC LÍ LUẬN」
☆ Danh từ
Lý thuyết văn học

文学理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文学理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学論 ぶんがくろん
lý thuyết, phê bình văn học
論理学 ろんりがく
luân lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học