時計回り
とけいまわり「THÌ KẾ HỒI」
Theo chiều kim đồng hồ
時計回
り[
逆時計回
り]に
回転
する
Quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng hồ] .
☆ Danh từ
Sự quay thuận chiều kim đồng hồ
時計回
り[
逆時計回
り]に
回転
する
Quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng hồ] .
