反省する
はんせい「PHẢN TỈNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm tra lại mình
Suy nghĩ lại; phản tỉnh.

Bảng chia động từ của 反省する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反省する/はんせいする |
Quá khứ (た) | 反省した |
Phủ định (未然) | 反省しない |
Lịch sự (丁寧) | 反省します |
te (て) | 反省して |
Khả năng (可能) | 反省できる |
Thụ động (受身) | 反省される |
Sai khiến (使役) | 反省させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反省すられる |
Điều kiện (条件) | 反省すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 反省しろ |
Ý chí (意向) | 反省しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 反省するな |
反省する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反省する
反省 はんせい
sự kiểm tra lại mình; kiểm điểm
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
反省文 はんせいぶん
văn bản xin lỗi, bản kiểm điểm
反省会 はんせいかい
gặp để xem lại (e.g. những hoạt động đã qua (của) câu lạc bộ)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
自己反省 じこはんせい
tự suy nghĩ lại, tự vấn bản thân