Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反社会的
はんしゃかいてき
Chống đối xã hội.
反社会的勢力 はんしゃかいてきせいりょく
lực lượng chống xã hội
反社会的行動 はんしゃかいてきこうどう
hành vi chống đối xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
社会的 しゃかいてき
mang tính xã hội
「PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích