Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
顛覆 てんぷく
sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ
覆る くつがえる
bị lật ngược; bị lật đổ
被覆 ひふく
Sự cách ly.
覆滅 ふくめつ
sự tan nát; sự tiêu ma.
上覆 うわおおい うえくつがえ
vải phủ, giấy phủ, tấm phủ