上覆
うわおおい うえくつがえ「THƯỢNG PHÚC」
☆ Danh từ
Vải phủ, giấy phủ, tấm phủ

Từ đồng nghĩa của 上覆
noun
上覆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上覆
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
顛覆 てんぷく
sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ
覆る くつがえる
bị lật ngược; bị lật đổ
被覆 ひふく
Sự cách ly.
覆滅 ふくめつ
sự tan nát; sự tiêu ma.
覆輪 ふくりん
Viền để trang trí
転覆 てんぷく
sự lật úp