反証可能性
はんしょうかのうせい
☆ Danh từ
Tính khả phủ chứng

反証可能性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反証可能性
可能性 かのうせい
tính khả năng; tính khả thi; khả năng
性能保証 せいのうほしょう
bảo đảm hiệu suất
不可能性 ふかのうせい
không thể, không có khả năng
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
譲渡可能証券 じょうとかのうしょうけん
chứng khoán giao dịch
取引可能証券 とりひきかのうしょうけん
chứng khoán giao dịch
可能 かのう
có thể; khả năng
移植可能性 いしょくかのうせい
tính di động