Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
違反車 いはんしゃ
xe vi phạm (đặc biệt là xe vi phạm quy định đỗ xe)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反対車線 はんたいしゃせん
đường ngược chiều