Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
授業 じゅぎょう
buổi học, giờ học
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
反転 はんてん
sự lộn ngược; sự đảo ngược; sự lật ngược
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
初授業 はつじゅぎょう
Tiết học đầu tiên
授業金 じゅぎょうきん
học phí.