Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現像 げんぞう
rửa ảnh; rửa phim; tráng phim
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
現像液 げんぞうえき
dung dịch làm hiện; dung dịch rửa; dung dịch tráng
現像機 げんぞうき
máy tráng phim.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
反転 はんてん
sự lộn ngược; sự đảo ngược; sự lật ngược
るーるいはん ルール違反
phản đối.