Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収入印紙 しゅうにゅういんし
tem thuế.
証紙 しょうし
(kiểm tra hoặc chứng chỉ) đóng dấu lên
収入 しゅうにゅう
thu nhập.
領収証 りょうしゅうしょう
giấy chứng nhận sự đã nhận; biên lai.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật