Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンドーム型収尿器 コンドームがたおさむにょーき
dụng cụ lấy nước tiểu hình bao cao su
尿器 にょうき
Cái bô; lọ đựng nước tiểu.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
泌尿器 ひにょうき ひつにょうき
cơ quan đường tiết niệu.
尿器掛 にょうきかかり
giá đỡ bô
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
泌尿器科 ひにょうきか ひつにょうきか
khoa tiết niệu.
蓄尿容器 ちくにょうようき
bình chứa nước tiểu