尿器
にょうき「NIỆU KHÍ」
☆ Danh từ
Cái bô; lọ đựng nước tiểu.
Dụng cụ tiểu đạo (or bồn tiểu)

尿器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尿器
収尿器 おさむにょーき
hệ thống thu gom nước tiểu
泌尿器 ひにょうき ひつにょうき
cơ quan đường tiết niệu.
尿器掛 にょうきかかり
giá đỡ bô
泌尿器科 ひにょうきか ひつにょうきか
khoa tiết niệu.
泌尿器外科 ひにょーきげか
phẫu thuật tiết niệu
泌尿器症状 ひにょーきしょーじょー
dấu hiệu hệ bài tiết
コンドーム型収尿器 コンドームがたおさむにょーき
dụng cụ lấy nước tiểu hình bao cao su
尿器洗浄ブラシ にょうきせんじょうブラシ
bàn chải cọ bồn tiểu