収斂剤
しゅうれんざい「THU TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc liên kết với protein ở da hoặc niêm mạc để tạo thành viên nang và làm giảm tính thấm của màng tế bào. Kẽm oxit, nhôm sunfat, axit tannic, v.v.

収斂剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収斂剤
収斂 しゅうれん
teo lại; sự trích ra ((của) những thuế); sự quy tụ; sự làm giảm bớt
収斂薬 しゅーれんやく
chất làm se
収斂進化 しゅうれんしんか
convergent evolution
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
吸収剤 きゅうしゅうざい
hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu
聚斂 しゅうれん
(thu thuế (của) một) hệ thống thuế nặng
斂葬 れんそう
mai táng