吸収剤
きゅうしゅうざい「HẤP THU TỄ」
☆ Danh từ
Hút nước, thấm hút, chất hút thu; máy hút thu

吸収剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吸収剤
液体吸収剤 えきたいきゅうしゅうざい
chất hấp thụ chấ lỏng
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương
吸収性 きゅうしゅうせい
tính hấp thụ
吸収糸 きゅうしゅういと
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)
再吸収 さいきゅーしゅー
tái hấp thu