収斂進化
しゅうれんしんか「THU TIẾN HÓA」
☆ Danh từ
Convergent evolution

収斂進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収斂進化
収斂 しゅうれん
teo lại; sự trích ra ((của) những thuế); sự quy tụ; sự làm giảm bớt
収斂薬 しゅーれんやく
chất làm se
収斂剤 しゅうれんざい
Thuốc liên kết với protein ở da hoặc niêm mạc để tạo thành viên nang và làm giảm tính thấm của màng tế bào. Kẽm oxit, nhôm sunfat, axit tannic, v.v.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進化 しんか
sự tiến hoá
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa