Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
還元 かんげん
sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu
収益 しゅうえき
doanh thu
還元剤 かんげんざい
chất khử
還元糖 かんげんとう
đường khử
還元鉄 かんげんてつ
giảm sắt
光還元 ひかりかんげん
sự quang khử
法益 ほうえき
lợi ích được pháp luật bảo vệ
収益化 しゅうえきか
lợi nhuận hóa