収監状
しゅうかんじょう「THU GIAM TRẠNG」
☆ Danh từ
Lệnh bắt giam

収監状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収監状
収監 しゅうかん
việc bị giam trong tù
収監力 しゅうかんりょく
khả năng ô
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
監 げん
special Nara-period administrative division for areas containing a detached palace (Yoshino and Izumi)
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát